Trang thiết bị
icon
DANH SÁCH MÁY MÓC HÌNH ẢNH THIẾT BỊ
Stt Tên máy móc thiết bị Số lượng Thông số kỹ thuật Nước sản xuất Năm sử dụng
1 Trạm bê tông SICOMA-MSO 1500 02 75m3/h Italia 2014
2 Trạm bê tông SICOMA-MSO 1000 01 60m3/h Italia 2007
3 MSO 2500 01 120m3/h Italia 2014
4 Xe chuyển trộn DONGFENG 07 9m3 China 2008
5 Xe chuyển trộn HOWO 07 9m3 China 2007
6 Xe chuyển trộn KAMAZ 02 7m3 Japan 2006
7 Xe chuyển trộn Ssangyong 02 7m3 Korea 1997
8 Xe bơm bê tông JUNJIN-JXR43-416HP 02 43m-160m3/h Korea 2014
9 Xe bơm bê tông JUNJIN-JXR37-416HP 01 37m-160m3/h Korea 2008
10 Xe bơm bê tông JUNJIN-JJ-M3212 01 32m-120m3/h Korea 2007
11 Xe bơm bê tông CALLAGHAN 01 23m-90m3/h Italia 1997
12 Máy bơm bê tông CAFA 01 90m3/h Italia 2004
13 Xe tẹc chuyển xi măng rời 02 30m3 Korea 1997
14 Xe đúc lật LIU GONG 02 2.42m3 Japan 2006
15 Gàu 01 1.7m3
16 Gàu 01 2.7m3
17 Máy phát điện dự phòng 125KVA 03 125KVA Japan 1997
18 Tời thép kéo 01 Japan 1997
19 Máy cán thép 01 250kg/h Việt nam 1997
20 Dàn quấn lồng 02 200kg/h Việt nam 1997
21 Khuôn ống cống D300_D1200 11 100m/ca Việt nam 1997
22 Nhà máy ống cống công nghệ rung lõi 01 Đức 2010
23 JUMBO
24 Cầu trục 5 tấn & 20 tấn Korea 2010
Bê tông
Xe vận chuyển bê tông công xuất từ 6-9 m3
Bê tông
Xe bơm bê tông công suất 165 m3/giờ- Cần dài 24 m, 32m, 37 m và 43 m
Bê tông
Xe vận chuyển bê tông công xuất từ 9-12 m3
Bê tông
Xe bơm 37 m JunJin năm sãn xuất 2008
Bê tông
Xe bơm 43 m JunJin năm sãn xuất 2013
Bê tông
Xe bơm 43 m JunJin năm sãn xuất 2016